Kết quả xổ số hôm nay ngày 1 tháng 4 năm 2023, các tỉnh tham gia mở thưởng xổ số miền nam có TP.Hồ Chí Minh, Long An, Hậu Giang, Bình Phước thời gian quay số là vào lúc 16h14. Các tỉnh tham gia mở thưởng xổ số miền trung có Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông thời gian quay số vào lúc 17h14. Tỉnh tham gia mở thưởng xổ số miền bắc là Nam Định sẽ quay số lúc 18h14.
Các tỉnh mở thưởng xổ số hôm nay | ||
---|---|---|
Miền Nam (16h14) | Miền Trung (17h14) | Miền Bắc (18h14) |
Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 31-3-2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | ||
Giải tám | 69 | 96 | 39 | |
Giải bảy | 033 | 745 | 749 | |
Giải sáu | 1617 2810 5954 | 0652 0196 9769 | 6463 0793 9663 | |
Giải năm | 4100 | 3547 | 3948 | |
Giải tư | 57152 39247 83251 68935 13164 97257 14012 | 99151 10020 73658 95037 88884 36885 00966 | 42057 29104 82202 66545 90760 85462 65857 | |
Giải ba | 65458 09404 | 68006 72815 | 15587 78216 | |
Giải nhì | 80590 | 14209 | 45803 | |
Giải nhất | 29117 | 78290 | 43535 | |
Đặc biệt | 734813 | 439415 | 886216 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền trung thứ 6 ngày 31-3-2023 | |||
---|---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | ||
Giải tám | 15 | 17 | |
Giải bảy | 771 | 765 | |
Giải sáu | 9861 9698 7695 | 3915 1993 3327 | |
Giải năm | 3020 | 3945 | |
Giải tư | 25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 | 67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 | |
Giải ba | 31676 12208 | 10744 66603 | |
Giải nhì | 44683 | 74324 | |
Giải nhất | 99296 | 92328 | |
Đặc biệt | 289040 | 004504 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền bắc thứ 6 ngày 31-3-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệt | 59381 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 50062 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 41803 74247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải tư | 8847 1248 2881 7647 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải sáu | 834 295 592 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải bảy | 42 08 22 16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|