Kết quả xổ số chủ nhật ngày 10 tháng 1 năm 2021, các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền nam là TP.Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau kết quả giải đặc biệt: 263301, 661092, 037613. Các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền trung là T.Thiên Huế, Phú Yên kết quả giải đặc biệt: 905621, 702122. Kết quả xổ số miền bắc giải đặc biệt: 48146.
Các tỉnh mở thưởng xổ số hôm nay | ||
---|---|---|
Miền Nam (16h14) | Miền Trung (17h14) | Miền Bắc (18h14) |
Kết quả xổ số miền nam CN ngày 10-1-2021 | ||||
---|---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||
Giải tám | 97 | 44 | 38 | |
Giải bảy | 388 | 741 | 358 | |
Giải sáu | 5208 6336 1291 | 3914 6841 3648 | 6766 1443 7990 | |
Giải năm | 5383 | 0930 | 2023 | |
Giải tư | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 | 16953 20553 16134 67899 93172 81250 67869 | |
Giải ba | 08753 94426 | 21223 91180 | 22989 78591 | |
Giải nhì | 58161 | 36616 | 65255 | |
Giải nhất | 82472 | 06105 | 17682 | |
Đặc biệt | 263301 | 661092 | 037613 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền trung CN ngày 10-1-2021 | |||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | ||
Giải tám | 81 | 97 | |
Giải bảy | 661 | 896 | |
Giải sáu | 6432 1507 3834 | 9217 3863 7261 | |
Giải năm | 8246 | 3116 | |
Giải tư | 33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 | 53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 | |
Giải ba | 47684 51530 | 12052 62770 | |
Giải nhì | 95853 | 21750 | |
Giải nhất | 66184 | 56142 | |
Đặc biệt | 905621 | 702122 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền bắc CN ngày 10-1-2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệt | 48146 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 63172 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 06185 24165 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21836 46147 12685 13714 82314 70690 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải tư | 7047 4115 7754 7409 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải năm | 1270 0970 5541 7163 0474 7764 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải sáu | 817 092 108 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải bảy | 54 95 68 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|