Kết quả xổ số thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021, các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền nam là TP.Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau kết quả giải đặc biệt: 780398, 066968, 180585. Các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền trung là T.Thiên Huế, Phú Yên kết quả giải đặc biệt: 351910, 453716. Kết quả xổ số miền bắc giải đặc biệt: 02769.
Các tỉnh mở thưởng xổ số hôm nay | ||
---|---|---|
Miền Nam (16h14) | Miền Trung (17h14) | Miền Bắc (18h14) |
Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 13-1-2021 | ||||
---|---|---|---|---|
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | ||
Giải tám | 14 | 39 | 38 | |
Giải bảy | 587 | 362 | 037 | |
Giải sáu | 7774 4682 4037 | 5164 8260 5570 | 6053 8500 8331 | |
Giải năm | 8988 | 1325 | 4847 | |
Giải tư | 80061 71805 78083 30816 87871 79278 31606 | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 | 84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 | |
Giải ba | 07283 72510 | 00616 93207 | 38633 91246 | |
Giải nhì | 91159 | 88110 | 34112 | |
Giải nhất | 25704 | 81586 | 72476 | |
Đặc biệt | 780398 | 066968 | 180585 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền trung thứ 4 ngày 13-1-2021 | |||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
Giải tám | 58 | 89 | |
Giải bảy | 057 | 963 | |
Giải sáu | 8714 4714 8862 | 6170 4540 0705 | |
Giải năm | 1114 | 9625 | |
Giải tư | 41221 87228 73054 99269 01146 63386 91870 | 73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 | |
Giải ba | 62287 92163 | 06154 24993 | |
Giải nhì | 49754 | 93804 | |
Giải nhất | 10277 | 04340 | |
Đặc biệt | 351910 | 453716 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền bắc thứ 4 ngày 13-1-2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệt | 02769 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 38216 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 11276 94309 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải tư | 7295 0029 4713 7354 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải năm | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải sáu | 188 146 460 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải bảy | 13 35 71 99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|