Kết quả xổ số thứ 5 ngày 16 tháng 3 năm 2023, các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền nam là TP.Hồ Chí Minh, Long An, Hậu Giang, Bình Phước kết quả giải đặc biệt: 447004, 370863, 628599. Các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền trung là Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông kết quả giải đặc biệt: 725223, 419887, 265537. Kết quả xổ số miền bắc giải đặc biệt: 89581.
Các tỉnh mở thưởng xổ số hôm nay | ||
---|---|---|
Miền Nam (16h14) | Miền Trung (17h14) | Miền Bắc (18h14) |
Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 16-3-2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | ||
Giải tám | 63 | 66 | 02 | |
Giải bảy | 376 | 024 | 744 | |
Giải sáu | 0502 5845 3506 | 8878 9787 9910 | 8145 2478 4810 | |
Giải năm | 6800 | 6583 | 5740 | |
Giải tư | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 | |
Giải ba | 08958 13633 | 49181 34975 | 69471 71379 | |
Giải nhì | 32091 | 83540 | 05486 | |
Giải nhất | 13364 | 75681 | 48979 | |
Đặc biệt | 447004 | 370863 | 628599 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền trung thứ 5 ngày 16-3-2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||
Giải tám | 89 | 99 | 22 | |
Giải bảy | 193 | 108 | 934 | |
Giải sáu | 2770 1111 3745 | 2602 8343 3624 | 7437 6622 3269 | |
Giải năm | 2165 | 1063 | 3984 | |
Giải tư | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | |
Giải ba | 46859 94815 | 74170 13819 | 82399 93313 | |
Giải nhì | 76908 | 23195 | 48140 | |
Giải nhất | 52453 | 62461 | 46867 | |
Đặc biệt | 725223 | 419887 | 265537 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền bắc thứ 5 ngày 16-3-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệt | 89581 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 62172 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 16250 32921 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải tư | 4218 9856 9922 8734 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải năm | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải sáu | 945 195 212 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải bảy | 92 44 89 04 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|