Kết quả xổ số thứ 2 ngày 4 tháng 1 năm 2021, các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền nam là TP.Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau kết quả giải đặc biệt: 693324, 244959, 482455. Các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền trung là T.Thiên Huế, Phú Yên kết quả giải đặc biệt: 328464, 674382. Kết quả xổ số miền bắc giải đặc biệt: 42988.
Các tỉnh mở thưởng xổ số hôm nay | ||
---|---|---|
Miền Nam (16h14) | Miền Trung (17h14) | Miền Bắc (18h14) |
Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 4-1-2021 | ||||
---|---|---|---|---|
TP.Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||
Giải tám | 61 | 82 | 37 | |
Giải bảy | 242 | 867 | 962 | |
Giải sáu | 8986 9330 4614 | 8781 2462 3583 | 0194 7632 2994 | |
Giải năm | 1310 | 9583 | 2074 | |
Giải tư | 63662 27298 61142 75318 62941 11731 07145 | 46790 23150 67045 87984 14232 21700 14255 | 89574 49644 64940 85086 76303 37312 41101 | |
Giải ba | 92732 32906 | 90104 74861 | 38849 08647 | |
Giải nhì | 97786 | 62069 | 67390 | |
Giải nhất | 30428 | 74349 | 67621 | |
Đặc biệt | 693324 | 244959 | 482455 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền trung thứ 2 ngày 4-1-2021 | |||
---|---|---|---|
T.Thiên Huế | Phú Yên | ||
Giải tám | 70 | 45 | |
Giải bảy | 901 | 155 | |
Giải sáu | 5339 6916 5558 | 9357 7005 2438 | |
Giải năm | 7835 | 8286 | |
Giải tư | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 | 35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 | |
Giải ba | 83028 84272 | 10249 31568 | |
Giải nhì | 97736 | 21124 | |
Giải nhất | 14712 | 97725 | |
Đặc biệt | 328464 | 674382 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền bắc thứ 2 ngày 4-1-2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệt | 42988 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 92795 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 19046 79580 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 87526 92979 11171 46875 96595 73614 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải tư | 7434 0809 5921 5509 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải năm | 1512 3716 3814 4143 8088 9851 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải sáu | 880 797 927 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải bảy | 39 14 63 71 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|