Kết quả xổ số thứ 4 ngày 6 tháng 1 năm 2021, các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền nam là TP.Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau kết quả giải đặc biệt: 768660, 643304, 804803. Các tỉnh đã tham gia mở thưởng xổ số miền trung là T.Thiên Huế, Phú Yên kết quả giải đặc biệt: 062301, 821823. Kết quả xổ số miền bắc giải đặc biệt: 90402.
Các tỉnh mở thưởng xổ số hôm nay | ||
---|---|---|
Miền Nam (16h14) | Miền Trung (17h14) | Miền Bắc (18h14) |
Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 6-1-2021 | ||||
---|---|---|---|---|
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | ||
Giải tám | 01 | 29 | 61 | |
Giải bảy | 958 | 243 | 087 | |
Giải sáu | 3118 9746 6665 | 7179 4662 3522 | 6928 8129 1804 | |
Giải năm | 5388 | 0695 | 8938 | |
Giải tư | 81552 64284 88010 52758 57044 21306 18921 | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 | |
Giải ba | 52123 56397 | 68183 12304 | 19157 90661 | |
Giải nhì | 41860 | 59067 | 79612 | |
Giải nhất | 55607 | 06540 | 76893 | |
Đặc biệt | 768660 | 643304 | 804803 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền trung thứ 4 ngày 6-1-2021 | |||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
Giải tám | 81 | 50 | |
Giải bảy | 112 | 550 | |
Giải sáu | 7989 5121 6280 | 9843 7105 5777 | |
Giải năm | 0998 | 7186 | |
Giải tư | 49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 | 57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 | |
Giải ba | 00386 17596 | 06329 06144 | |
Giải nhì | 14028 | 66600 | |
Giải nhất | 83227 | 22725 | |
Đặc biệt | 062301 | 821823 | |
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 |
Kết quả xổ số miền bắc thứ 4 ngày 6-1-2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệt | 90402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 75947 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 74911 44677 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 73443 21480 97489 88629 59071 00881 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải tư | 2510 4621 6853 2119 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải năm | 7445 3419 6129 6096 9127 9897 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải sáu | 467 040 049 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải bảy | 12 08 46 32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
All 2 số 3 số 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|